logo Topson.vn

Bảng báo giá sơn Kova mới nhất của TOPSON năm 2023

Để có thể chọn mua sơn Kova với giá cả hợp lý nhưng vẫn đảm bảo chất lượng, bạn cần tìm hiểu và nắm rõ bảng giá sơn Kova. Điều này sẽ giúp bạn tự do trong việc quản lý tài chính cá nhân. Hãy theo dõi bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ chia sẻ địa chỉ mua hàng và bảng giá sơn Kova chuẩn nhất!

Vì sao cần tham khảo bảng giá sơn Kova?

Dựa vào bảng giá, bạn có thể lựa chọn loại sơn với giá phải chăng và phù hợp với túi tiền của mình. Đặc biệt, khi mua sơn, người tiêu dùng thường quan tâm đến bảng giá để có được sản phẩm với mức chi phí ưu đãi.
Không chỉ dừng lại ở đó, khi xem bảng giá sơn Kova, bạn còn có thể so sánh các đại lý để biết được khoản chi phí khác biệt. Đây là thông tin quan trọng để bạn tính toán trước các chi phí liên quan.

Khi xem bảng giá sơn Kova, cần lưu ý những điều sau:

  • Bảng giá áp dụng cho khu vực Hà Nội.
  • Giá có thể thay đổi tùy theo từng tỉnh.
  • Sơn trắng, sơn lót, sơn chống thấm và sơn đặc biệt có giá như đã ghi trên bảng.
  • Sơn màu sẽ có phụ thuộc vào độ đậm của màu sẽ được tính thêm vào giá thành.

Hiện nay, có nhiều đại lý bán sơn Kova với giá cao hơn so với giá ban đầu. Vì vậy, bạn nên chọn địa chỉ uy tín và so sánh bảng giá của các đại lý khác nhau.
Đến TOPSON, bạn sẽ được tư vấn nhiệt tình bởi nhân viên giàu kinh nghiệm và kiến thức về sơn. Hãy liên hệ ngay qua HOTLINE để được hỗ trợ miễn phí:
- 0913.311.930
- 0945.326.777
- 0243.858.1084

TOPSON đặt tại số 295 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội. Hãy ghé cửa hàng chúng tôi để khám phá không gian sống mới cho riêng bạn! Chúng tôi cam kết bán sơn Kova chính hãng, đạt chuẩn chất lượng với giá tốt nhất trên thị trường. TOPSON là sự lựa chọn hoàn hảo cho ngôi nhà của bạn.

Bảng giá tiêu chuẩn sơn Kova mới nhất có hiệu lực từ ngày 24/07/2023

Như đã chia sẻ ở trên để đảm bảo cho khách hàng có được quá trình lựa chọn sản phẩm Kova tốt nhất tại TOPSON. Bất kỳ ai khi ghé thăm doanh nghiệp chúng tôi cũng nên tham khảo bảng giá tiêu chuẩn sơn Kova do công ty TNHH Kova Việt Nam cung cấp. Bạn có thể tham khảo chi tiết ngay dưới đây.

 

Bảng giá sơn Kova đã chiết khấu - TOPSON Việt Nam 

Để quý khách hàng có thể biết rõ giá sản phẩm trước khi mua hàng, www.topson.vn cập nhật bảng giá sơn Kova mới nhất năm 2023 với đầy đủ các sản phẩm sơn nội thất, sơn ngoại thất, sơn lót, sơn chống thấm, bột trét, sơn dầu cho gỗ và kim loại.

Bảng giá bán lẻ bao gồm chiết khấu đề nghị của nhà sản xuất và giá bán chiết khấu tại đại lý. Giá bán chiết khấu áp dụng riêng cho hệ thống topson.vn, khách hàng mua sơn Kova tại các đại lý khác sẽ có mức giá khác với chúng tôi.

Lưu ý bảng giá sơn Kova có thể thay đổi theo từng đợt điều chỉnh giá của nhà máy vì vậy để biết được giá chính xác nhất bạn có thể liên hệ trực tiếp qua hotline 0243 858 1084 - 0913 311 930 hoặc đến trực tiếp showroom tại địa chỉ: 

1/ Đại lý Thuận Hòa

  • Địa chỉ: 295 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
  • Sđt: 0945.326.777

2/ Đại lý Thuận Thành

  • Địa chỉ: 101, D2 Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội
  • Sđt: 0986.866.680

3/ NPP Thuận Hòa

  • Địa chỉ: 261 Nguyễn Xiển, Tân Triều, Thanh Trì, Hà Nội
  • Sđt: 0913.311.930

Mã số Tên sản phẩm Đơn vị tính  Đơn giá (VNĐ) Định mức m2/kg
Matit
MTT-GOLD Matit trong nhà 25kg/thùng                     662,000   1,2-1,4
MTN-GOLD Matit ngoài trời 25kg/thùng                      80,000 1,2-1,4
MB-T Bột bả trong nhà 25kg/bao                     410,000 0,8-1,0
MB-N Bột bả ngoài trời 25kg/bao                     530,000 0,8-1,0
SK-6 Matit chịu ẩm ướt dùng cho sân Tennis, chân tường 20kg/thùng                  1,550,000 1,0-1,2
 4kg/thùng                     350,000

Chống thấm sàn, mái, tường đứng, bể nước

CT-11A GOLD Chất chống thấm xi măng bê tông 20kg/thùng                 2,770,000 Tùy bề mặt
 4kg/thùng                     571,000
 1kg/lon                     151,000
CT-11B GOLD Phụ gia trộn vữa xi măng bê tông  19kg/thùng                 LH Tùy bề mặt
 3.8kg/thùng                     591,000
CT-14 GOLD Chất chống thấm co giãn, chống áp lực ngược cho xi măng, bê tông 20kg/thùng                  LH Tùy bề mặt
 4kg/thùng                     600,000

Sơn chống nóng kova

CN-05 Sơn chống nóng hệ nước 20kg/thùng 3,689,000 3,0-3,5
04kg/thùng 739,000

Sơn đặc biệt

KGP Sơn hạt ( mẫu theo cactalogue) 20kg/thùng                  2,640,000 2,7-3,0
 4kg/ thùng                     559,000
KSP – GOLD Sơn giả đá vảy trung ( Mã GĐ GOLD – 05, 06, 08, 12, 18, 20,21 ,22, 24, 31, 32, 34 ,35, 36, 38, 39, 41, 42, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 57) 20kg/thùng                  4,680,000 0,7-0,9
 4kg/ thùng                     978,000
Sơn giaả đá vảy nhỏ ( Mã GĐ  GOLD – 01, 02, 03, 04, 07, 09, 10, 11, 13, 14, 15, 16, 17, 23, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 33, 37, 40, 43, 56, 58, 59, 60) 20kg/thùng                  3,340,000 0,9-1,1
 4kg/ thùng                     710,000
K462 Sơn giao thông hệ nước  1kg 135,000 2,5-3,0

Sơn nhũ

NT26 Sơn nhũ vàng chùa Thái Lan ( gồm sơn nhũ, không bao gồm sơn lót)  1kg/ thùng                  730,000 5,0-6,0

Bảng giá sơn kova trang trí và sơn phủ sàn

Mã số Tên sản phẩm Đơn vị tính  Đơn giá (VNĐ) Định mức m2/kg

Sơn nước trong nhà 

K871-GOLD Sơn bóng cao cấp trong nhà  20kg/thùng                  3,077,000 120-140
 4kg/thùng                  700,000 24-28
K5500-GOLD Sơn bán bóng cao cấp trong nhà  20kg/thùng                  2,385,000 90-100
 4kg/thùng                     550,000 18-20
K260-GOLD Sơn không bóng trong nhà  20kg/thùng                  1,135,000 60-70
 4kg/thùng                     360,000 12-14
K771-GOLD Sơn không bóng trong nhà  25kg/thùng                 1,150,000 75-88
 5kg/thùng                     300,000 15-18
K10-GOLD Giá sơn kova trắng trần trong nhà  25kg/thùng                  2,010,000 125-150
 5kg/thùng                     460,000 25-30
K109-GOLD Sơn lót kháng kiềm cao cấp trong nhà  25kg/thùng                  1,920,000 125-150
 5kg/thùng                     450,000 25-30

Sơn nước ngoài trời

K360-GOLD Sơn kova bóng cao cấp ngoài trời  20kg/thùng                  4,080,000 120-140
 4kg/thùng                  920,000 24-28
CT04-GOLD Sơn kova trang trí, chống thấm cao cấp ngoài trời  20kg/thùng                  3,260,000 80-100
 4kg/thùng                  700,000 16-20
K5800-GOLD Sơn bán bóng cao cấp ngoài trời  20kg/thùng                  2,890,000 100-110
 4kg/thùng                     640,000 20-22
K5501-GOLD Sơn không bóng cao cấp ngoài trời  20kg/thùng                  2,090,000 100-110
 4kg/thùng                     490,000 20-22
K261-GOLD Sơn không bóng ngoài trời  20kg/thùng                  1,360,000 89-90
 4kg/thùng                     430,000 16-18
K209-GOLD Giá sơn kova lót kháng kiềm cao cấp ngoài trời  20kg/thùng                  2,520,000 100-110
 4kg/thùng                     500,000 20-22

Sơn màu pha sẵn loại 1kg

K360-GOLD Mã màu đuôi T, D,A  1kg/lom                     415,000 6,0 – 7,0
CT04-GOLD Mã màu đuôi T, D,A  1kg/lom                     340,000 4,0 – 5,0

Sơn màu pha sẵn trong nhà, ngoài nhà

K180-GOLD Sơn mua pha sẵn trong nhà  20kg/thùng                  1,305,000 60-65
 4kg/thùng                     299,000 12-13
K280-GOLD Sơn màu pha sẵn ngoài trời màu nhạt  20kg/thùng                  1,915,000 89-90
 4kg/thùng                     418,000 16-18
K280-GOLD Sơn màu pha sẵn ngoài trời màu đậm  20kg/thùng                  2,495,000 89-90
 4kg/thùng                     540,000 16-18
CT08-GOLD Sơn sân tennis, sàn thể thao đa năng màu trắng, xanh, đỏ ( theo cactaloge sân teenis, sân thể thao)  20kg/thùng                 6,380,000 tùy bề mặt
 4kg/thùng                  1,345,000
CT08-GOLD Sơn sân tennis, sàn thể thao đa năng màu ( theo cactaloge sơn trang trí)  20kg/thùng                  7,339,000 tùy bề mặt
 4kg/thùng                  1,532,000
TNA-GOLD Chất phủ đệm sân thể thao, sân teenis  25kg/thùng                  1,552,000 tùy bề mặt
KL5T-GOLD giá sơn kova men bán bóng phủ sàn trong nhà chịu mài mòn  20kg/thùng                  6,006,000 2,0-2,5
 4kg/thùng                  1,248,000
KL5T-GOLD Giá sơn kova men bóng phủ sàn trong nhà chịu mài mòn  20kg/thùng                  6,918,000 2,0-2,5
 4kg/thùng                  1,428,000
MTKL5T Aqua – GOLD Sơn kova lót chịu mài mòn  20kg/thùng                  3,475,000 1,0-1,5
 4kg/thùng                     745,000
MTKL5T Aqua – GOLD mịn Matit KL5T hai thành phần chịu mài mòn ( loại mịn)  25kg/thùng                  2,410,000 0,8-1,0
 5kg/thùng                     636,000
MTKL5T Aqua – GOLD thô Matit KL5T hai thành phần chịu mài mòn ( loại thô)  25kg/thùng                  2,242,000 0,8-1,0
 5kg/thùng                     588,000
MTKL5T Aqua – GOLD Matit KL5T Aqua Gold  20kg/thùng                  2,758,000 tùy bề mặt
 4kg/thùng                     588,000

Giá sơn kova bóng không màu trong suốt 

Clear N-GOLD Sơn kova phủ bóng Clear ngoài trời  20kg/thùng                  5,435,000 10-12
 04kg/thùng                  1,135,000
 01kg/thùng                     310,000
Clear KI5-GOLD Giá sơn kova phủ bóng Clear chống thấm, chịu mài mòn  20kg/thùng                10,640,000 0,8-1,0
 04kg/thùng                 2,175,000

Lưu ý:

  • Giá đã bao gồm VAT.
  • Mức giá chiết khấu trên áp dụng cho toàn hệ thống Topson tại Hà Nội.
  • Giá và mức chiết khấu có thể thay đổi do thời điểm và chính sách chính hãng do Jotun ban hành bổ sung. 

VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN:
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Giỏ hàng( Sản phẩm)

avatar
Xin chào
close nav
0913.311.930
0945.326.777
0243.858.1084
facebook Chat Facebook zalo Chat Zalo